Có 2 kết quả:
沤肥 òu féi ㄛㄨˋ ㄈㄟˊ • 漚肥 òu féi ㄛㄨˋ ㄈㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manure
(2) wet compost
(2) wet compost
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manure
(2) wet compost
(2) wet compost
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0